Có 6 kết quả:
付现 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 付現 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 复现 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 复线 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 復現 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 複線 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay in cash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay in cash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reappear
(2) to persist (in memory)
(2) to persist (in memory)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple track (e.g. rail)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reappear
(2) to persist (in memory)
(2) to persist (in memory)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple track (e.g. rail)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
Bình luận 0