Có 6 kết quả:

付现 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ付現 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ复现 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ复线 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ復現 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ複線 fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to pay in cash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pay in cash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reappear
(2) to persist (in memory)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multiple track (e.g. rail)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reappear
(2) to persist (in memory)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multiple track (e.g. rail)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)

Bình luận 0